Phát âm – pronunciation – 25 chuyên đề ngữ pháp – Tiếng Anh 12

Phát âm – pronunciation – 25 chuyên đề ngữ pháp – Tiếng Anh 12 – có đáp án là chuyên đề thứ 2 nằm trong 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng anh trọng tâm, mà hoctai sắp giới thiệu dưới đây, tài liệu này dưới dạng file Word được tải về miễn phí. Thầy/Cô và các em theo dõi chuyên đề qua đường link bên dưới

Link tải File nằm phía cuối bài viết:

CHUYÊN ĐỀ 7

PHÁT ÂM – PRONUNCIATION

  1. Định nghĩa

Cụm động từ (Phrasal verbs) là sự kết hợp giữa một động từ và một từ nhỏ (particle). Từ nhỏ, particle(s), này có thể là một trạng từ (adverb), hay là một giới từ (preposition), hoặc là cả hai:

Ví dụ: My father gave up smoking 3 years ago. (Bố tôi bỏ thuốc lá 3 năm trước.)

  1. Cách dùng

PHRASAL VERBS CÓ THỂ ĐÓNG VAI TRÒ LÀ:

– Ngoại động từ (transitive): theo sau là một danh từ hoặc là một cụm danh từ với chức năng là túc từ (object) của động từ.

– Nội động từ (intransitive): không có túc từ theo sau.

  • NỘI ĐỘNG TỪ: Intransitive phrasal verbs

– Không có túc từ – động từ cùng particle (thường là trạng từ – adverb) luôn đi sát nhau:

Ví dụ:

When she was having dinner, the fire broke out.

(Khi cô ấy đang ăn tối thì hoả hoạn xảy ra.)

Our car broke down and had to be towed to a garage.

(Xe chúng tôi bị hư và phải kéo về chỗ sửa.)

  • NGOẠI ĐỘNG TỪ: Transitive phrasal verbs
Xem tiếp:  Câu bị động - Passive voices - 25 chuyên đề ngữ pháp

Được chia làm hai nhóm, tuỳ theo vị trí của túc từ:

– Nhóm 1: có thể ở giữa động từ và “particle” hoặc đi sau “particle”:

Ví dụ:

I took my shoes off. / I took off my shoes. (Tôi cởi giày ra.)

Ví dụ:

He admitted he’d made up the whole thing/ He admitted he’d made the whole thing up. (Anh ta thú nhận rằng đã bịa ra mọi chuyện.)

– Nhóm 2: Nhưng khi túc từ là những chữ như this, that, it, them, me, her và him thì chúng sẽ đứng ở giữa động từ và ‘particle’:

Ví dụ:

I took them off. (Not I took off them.)

He admitted he’d made it up. (Not He admitted he’d made up it.)

  • NGOẠI LỆ:

Có nhiều phrasal verbs vừa có thể là transitive hoặc intransitive. Ngữ cảnh sẽ cho chúng ta biết chức năng cùng với nghĩa của chúng:

Ví dụ:

The plane took off at seven o’clock, (intransitive)

(Máy bay cất cánh lúc 7 giờ.)

The man took off the shoes and came into the room, (transitive)

(Người đàn ông cởi giày và đi vào phòng.)

Link tải File:

Chuyên đề 7.zip